Có 2 kết quả:
馬路口 mǎ lù kǒu ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ ㄎㄡˇ • 马路口 mǎ lù kǒu ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intersection (of roads)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intersection (of roads)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0